BẢNG GIÁ VISA
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VISA (Đơn giá có thể thay đổi khi ĐSQ/LSQ thay đổi lệ phí thị thực hoặc tỷ giá USD)
|
||||||||
STT |
NHÓM DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
CHECKLIST HỒ SƠ ( kích vào link)
|
Thời gian lưu trú |
Khu vực nộp visa |
THỜI GIAN XÉT DUYỆT ( Dự kiến )
|
GIÁ BÁN
|
|
1 |
HÀN QUỐC |
Visa Hàn Quốc C3-9 (Du lịch-3 tháng) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Từ Quảng Trị trở ra Bắc |
Hà Nội: 9
ngày làm việc |
$120 |
|
Visa Hàn Quốc C3-1/C391 (5 năm, 10 năm) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 5 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$220 |
|||||
Visa Hàn Quốc C3-1 (10 năm) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 10 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$270 |
|||||
Visa Hàn Quốc C3-9 (Du lịch-3 tháng) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Từ Bình Định trở vào Nam + Tây Nguyên |
HCM: 11 ngày làm việc |
$120 |
|||
Visa Hàn Quốc C3-1/C391 (5 năm, 10 năm) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 5 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$230 |
|||||
Visa Hàn Quốc C3-9 (Du lịch-3 tháng) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Các tỉnh: Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi |
Đà Nẵng |
$120 |
|||
Visa Hàn Quốc C3-91 (5 năm) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 5 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$220 |
|||||
Visa Hàn Quốc C3-1 & C3-4 (Công tác) 1 lần |
|
Tối đa 90 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
$130 |
|||||
Visa Hàn Quốc C3-1 (5 năm) |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 5 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$210 |
|||||
Visa Hàn Quốc C3-1 (10 năm) |
|
Tối đa 90 ngày, hạn visa 10 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$260 |
|||||
2 |
TRUNG QUỐC |
Visa Du lịch lưu trú 15 ngày |
|
Tối đa 15 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Từ Quảng Trị trở ra Bắc |
Hà Nội: 5 ngày làm việc |
$125 |
|
Visa Công tác 3 tháng 1 lần |
|
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
$145 |
|||||
Visa Công tác 3 tháng 2 lần |
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 2 lần |
$160 |
||||||
Visa Công tác 6 tháng nhiều lần |
Tối đa 15-30 ngày, hạn visa 6 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
$185 |
||||||
Visa Công tác 1 năm nhiều lần |
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 1 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$230 |
||||||
Visa Du lịch 15 ngày |
|
Tối đa 15 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Các tỉnh: Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú yên |
ĐN: 7 ngày làm việc |
$120 |
|||
Visa Du lịch lưu trú 30 ngày |
Tối đa 30 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
$145 |
||||||
Visa Công tác 3 tháng 1 lần |
|
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
$120 |
|||||
Visa Công tác 6 tháng 2 lần |
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 6 tháng, nhập cảnh 2 lần |
$160 |
||||||
Visa Công tác 6 tháng nhiều lần |
Tối đa 15-30 ngày, hạn visa 6 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
$185 |
||||||
Visa Công tác 1 năm nhiều lần |
Tối đa 30 ngày, hạn visa 1 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$230 |
||||||
Visa Du học |
|
$130 |
||||||
Visa Du lịch 1 lần/2 lần/ nhiều lần quốc tịch Mỹ |
|
$240 |
||||||
Visa Du lịch 1 lần/2 lần/ nhiều lần quốc tịch Canada |
$180 |
|||||||
Visa Du lịch 1 lần quốc tịch khác |
$130 |
|||||||
Visa Du lịch lưu trú 30 ngày |
|
Tối đa 30 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Từ Khánh Hòa trở vào Nam + Tây Nguyên |
HCM: 5 ngày làm việc |
$130 |
|||
Visa Công tác 3 tháng 1 lần |
|
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
$140 |
|||||
Visa Công tác 3 tháng 2 lần |
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 2 lần |
$170 |
||||||
Visa Công tác 6 tháng 2 lần |
Tối đa 15-30-60-90 ngày, hạn visa 6 tháng, nhập cảnh 2 lần |
$180 |
||||||
Visa Công tác 6 tháng nhiều lần |
Tối đa 15-30 ngày, hạn visa 6 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
$190 |
||||||
Visa Công tác 1 năm nhiều lần |
Tối đa 30 ngày, hạn visa 1 năm, nhập cảnh nhiều lần |
$240 |
||||||
3 |
HONGKONG |
E-Visa Hong Kong Du lịch 1 lần |
|
4 -6 tuần làm việc |
$110 |
|||
E-Visa Hong Kong Du lịch 3 lần |
$150 |
|||||||
4 |
VISA MACAO |
Visa Macau Du lịch |
|
Tối đa 14 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
4 tuần làm việc |
$150 |
||
5 |
VISA ĐÀI LOAN |
Visa Du lịch Đài Loan tại Hà Nội |
|
Tối đa 14 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Từ Huế trở ra Bắc |
10 ngày làm
việc |
$130 |
|
Visa Công tác Đài Loan tại Hà Nội |
|
$140 |
||||||
Visa Du lịch Đài Loan tại HCM |
|
Tối đa 14 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh 1 lần |
Từ Đà Nẵng trở vào Nam |
$140 |
||||
Visa Công tác Đài Loan tại HCM |
|
$150 |
||||||
Visa Đài Loan E Visa |
|
Tối đa 14 ngày, hạn visa 3 tháng, nhập cảnh nhiều lần |
$30 |
|||||
6 |
VISA NHẬT BẢN |
Visa Du lịch Nhật Bản 1 lần |
|
Từ Phú Yên trở vào Nam + ĐakLak, Dak Nông, Lâm Đồng |
HCM: 10 ngày làm việc |
$110 |
||
Visa Du lịch Nhật Bản 1 năm |
$150 |
|||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 3 năm |
$220 |
|||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 5 năm |
$220 |
|||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 1 lần |
|
Từ Quảng Bình trở vào Bình Định + Gia Lai + Kom Tum |
ĐN: 7 ngày làm việc |
$110 |
||||
Visa Du lịch Nhật Bản 1 năm |
|
$160 |
||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 3 năm |
|
$220 |
||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 5 năm |
|
$245 |
||||||
Visa Công tác Nhật Bản tại Đà Nẵng |
|
$140 |
||||||
Visa Thăm thân Nhật Bản tại Đà Nẵng |
|
$130 |
||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 1 lần |
|
Từ Hà Tĩnh trở ra Bắc |
Hà Nội: 10 ngày làm việc |
$110 |
||||
Visa Du lịch Nhật Bản 1 năm |
|
$160 |
||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 3 năm |
|
$220 |
||||||
Visa Du lịch Nhật Bản 5 năm |
|
$245 |
||||||
7 |
VISA DUBAI |
Visa Dubai Du lịch |
|
1 - 3 ngày làm việc |
$155 |
|||
8 |
VISA SAUDI ABI |
Visa Du lịch 1 lần 90 ngày |
|
1 - 3 ngày làm việc |
$425 |
|||
Visa Thương mại 1 lần 90 ngày |
|
$400 |
||||||
9 |
VISA ẤN ĐỘ |
E-visa Du lịch 1 tháng 2 lần |
|
4 ngày làm việc |
$80 |
|||
E-visa Du lịch 1 năm nhiều lần |
$120 |
|||||||
E-visa Du lịch 5 năm nhiều lần |
$160 |
|||||||
E-visa Công tác 1 năm nhiều lần |
|
$160 |
||||||
10 |
VISA ÚC |
Visa Úc (3 tháng/6 tháng/1 năm/3 năm) |
|
Hạn visa từ 3 tháng, 6 tháng, 1 năm, 5 năm, 10 năm tùy hồ sơ |
Không quy định |
$260 |
||
11 |
VISA SCHENGEN |
Visa Schengen 1 lần ngắn hạn |
|
2 - 3 tuần |
$260 |
|||
12 |
VISA ANH |
Visa UK 6 tháng |
|
3-4 tuần làm việc |
$420 |
|||
Visa UK 2 năm |
$840 |
|||||||
Visa UK 5 năm |
$1.300 |
|||||||
Visa UK 10 năm |
$1.670 |
|||||||
13 |
VISA CANADA |
Visa Canada |
|
Không quy định |
$300 |
|||
14 |
VISA MỸ |
Visa Mỹ lần đầu (B1/B2) |
|
Trong buổi
PV |
$280 |
|||
Visa Mỹ Gia hạn |
8-10 ngày làm việc |
$260 |